1 | TN.00011 | | Học mà vui (những tấm gương sáng chói)/ VŨ Kim Dung (sưu tầm và biên soạn). Tập 7 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
2 | TN.00015 | | Truyện kể về các danh họa trên thế giới tập 1. T1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
3 | TN.00022 | Nguyễn Ngọc Ký | 111 câu đố vui dành cho tuổi học trò tập 2/ Nguyễn Ngọc Ký. tập 2 | Nxb. Văn học | 2015 |
4 | TN.00029 | Đơn Kỳ Anh | Nhật ký đến trường của nhóc siêu quậy: Bản kiểm điểm/ Đơn Kỳ Anh; Ngọc Linh (dịch) | Nxb. Thời đại | 2014 |
5 | TN.00038 | | Bí quyết Teen thành công: Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy, Nguyễn Hồng Vân | Nxb. Phụ nữ | 2015 |
6 | TN.00039 | | Bí quyết Teen thành công: Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy, Nguyễn Hồng Vân | Nxb. Phụ nữ | 2015 |
7 | TN.00201 | Bảo An | Thần đồng Việt Nam/ Bảo An (tuyển chọn và giới thiệu) | Kim Đồng | 2014 |
8 | TN.00202 | Bảo An | Thần đồng Việt Nam/ Bảo An (tuyển chọn và giới thiệu) | Kim Đồng | 2014 |
9 | TN.00203 | Bảo An | Thần đồng Việt Nam/ Bảo An (tuyển chọn và giới thiệu) | Kim Đồng | 2014 |
10 | TN.00344 | Stride, Lottide | Các cách hay để cải thiện tiếng Anh: Những điều cực đỉnh về tiếng Anh/ Lottie Stride, M.h. Andreww Pinder, ng.d. Hoàng Mai | Nxb. Kim Đồng | 2015 |
11 | TN.00345 | Hồng Quang | Xả xì chét/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
12 | TN.00346 | Hồng Quang | Xả xì chét/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
13 | TN.00349 | Firman, Julie | Mẹ và con gái/ Julie Firman, Dorothy Firman, b.d. Nhân Văn | Nxb. Đồng Nai | 2009 |